Thời gian hiện tại ở Áyios Vasílios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áyios Vasílios. Đánh bẩy Áyios Vasílios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Vasílios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Vasílios, nhiều khách sạn ở Áyios Vasílios, dân số ở Áyios Vasílios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Vasílios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Vasílios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Áyios Vasílios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°11'47" 35.1965 |
Kinh độ | 25°11'26" 25.1906 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,689 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,664 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,444 |
Sân bay gần Áyios Vasílios, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 16 km 10 ml | |
JSH | Sitia Airport | 84 km 52 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 103 km 64 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 136 km 85 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 159 km 99 ml | |
MLO | Milos Airport | 179 km 111 ml |