Thời gian hiện tại ở Áno Zarós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áno Zarós. Đánh bẩy Áno Zarós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Zarós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Zarós, nhiều khách sạn ở Áno Zarós, dân số ở Áno Zarós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Zarós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Zarós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Áno Zarós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°7'57" 35.1326 |
Kinh độ | 24°54'14" 24.904 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,058 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,771 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,830 |
Sân bay gần Áno Zarós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 33 km 21 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 83 km 51 ml | |
JSH | Sitia Airport | 111 km 69 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 150 km 93 ml | |
MLO | Milos Airport | 178 km 111 ml | |
PAS | Paros Airport | 216 km 134 ml |