Thời gian hiện tại ở Paralía Fódele, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Paralía Fódele. Đánh bẩy Paralía Fódele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paralía Fódele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paralía Fódele, nhiều khách sạn ở Paralía Fódele, dân số ở Paralía Fódele, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Paralía Fódele, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paralía Fódele, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Paralía Fódele, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°24'4" 35.4011 |
Kinh độ | 24°57'12" 24.9532 |
Dân số | 66 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,063 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,771 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,906 |
Sân bay gần Paralía Fódele, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 21 km 13 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 75 km 47 ml | |
JSH | Sitia Airport | 108 km 67 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 121 km 75 ml | |
MLO | Milos Airport | 150 km 93 ml | |
PAS | Paros Airport | 186 km 115 ml |