Thời gian hiện tại ở Ano Pefkos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Ano Pefkos. Đánh bẩy Ano Pefkos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ano Pefkos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ano Pefkos, nhiều khách sạn ở Ano Pefkos, dân số ở Ano Pefkos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ano Pefkos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ano Pefkos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Ano Pefkos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°2'38" 35.0438 |
Kinh độ | 25°28'28" 25.4744 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,400 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,860 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,649 |
Sân bay gần Ano Pefkos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 42 km 26 ml | |
JSH | Sitia Airport | 62 km 38 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 133 km 83 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 138 km 86 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 151 km 94 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 158 km 98 ml |