Thời gian hiện tại ở Nea Arvi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Nea Arvi. Đánh bẩy Nea Arvi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nea Arvi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nea Arvi, nhiều khách sạn ở Nea Arvi, dân số ở Nea Arvi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Nea Arvi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nea Arvi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Nea Arvi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 34°59'43" 34.9953 |
Kinh độ | 25°27'26" 25.4572 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,854 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,722 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,945 |
Sân bay gần Nea Arvi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 46 km 28 ml | |
JSH | Sitia Airport | 65 km 40 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 134 km 83 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 141 km 88 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 156 km 97 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 161 km 100 ml |