Thời gian hiện tại ở Ágioi Theódoroi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Ágioi Theódoroi. Đánh bẩy Ágioi Theódoroi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágioi Theódoroi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágioi Theódoroi, nhiều khách sạn ở Ágioi Theódoroi, dân số ở Ágioi Theódoroi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágioi Theódoroi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:33
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágioi Theódoroi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Ágioi Theódoroi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°19'9" 35.3191 |
Kinh độ | 25°5'35" 25.0931 |
Dân số | 789 |
Tính số lượt xem | 823 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,012 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,467 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,817 |
Sân bay gần Ágioi Theódoroi, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 8 km 5 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 90 km 56 ml | |
JSH | Sitia Airport | 94 km 58 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 125 km 78 ml | |
MLO | Milos Airport | 163 km 101 ml | |
PAS | Paros Airport | 194 km 121 ml |