Thời gian hiện tại ở Platiá Perámata, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Platiá Perámata. Đánh bẩy Platiá Perámata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Platiá Perámata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Platiá Perámata, nhiều khách sạn ở Platiá Perámata, dân số ở Platiá Perámata, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Platiá Perámata, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:16
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Platiá Perámata, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Platiá Perámata, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 34°56'32" 34.9421 |
Kinh độ | 24°50'60" 24.8499 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,224 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,818 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,242 |
Sân bay gần Platiá Perámata, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 53 km 33 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 93 km 58 ml | |
JSH | Sitia Airport | 119 km 74 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 172 km 107 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 195 km 121 ml | |
MLO | Milos Airport | 198 km 123 ml |