Thời gian hiện tại ở Tímios Stavrós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Tímios Stavrós. Đánh bẩy Tímios Stavrós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tímios Stavrós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tímios Stavrós, nhiều khách sạn ở Tímios Stavrós, dân số ở Tímios Stavrós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Tímios Stavrós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tímios Stavrós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Tímios Stavrós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°17'55" 35.2987 |
Kinh độ | 25°2'19" 25.0385 |
Dân số | 49 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,685 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,663 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,424 |
Sân bay gần Tímios Stavrós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 13 km 8 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 86 km 53 ml | |
JSH | Sitia Airport | 98 km 61 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 129 km 80 ml | |
MLO | Milos Airport | 163 km 102 ml | |
PAS | Paros Airport | 197 km 122 ml |