Thời gian hiện tại ở Ksirókampos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Ksirókampos. Đánh bẩy Ksirókampos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ksirókampos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ksirókampos, nhiều khách sạn ở Ksirókampos, dân số ở Ksirókampos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ksirókampos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:23
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ksirókampos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Ksirókampos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°24'28" 35.4079 |
Kinh độ | 25°0'36" 25.0101 |
Dân số | 56 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,374 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,571 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,613 |
Sân bay gần Ksirókampos, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 17 km 10 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 80 km 50 ml | |
JSH | Sitia Airport | 103 km 64 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 118 km 74 ml | |
MLO | Milos Airport | 151 km 94 ml | |
PAS | Paros Airport | 185 km 115 ml |