Thời gian hiện tại ở Ágios Dimítrios Rodiás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Ágios Dimítrios Rodiás. Đánh bẩy Ágios Dimítrios Rodiás mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágios Dimítrios Rodiás mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágios Dimítrios Rodiás, nhiều khách sạn ở Ágios Dimítrios Rodiás, dân số ở Ágios Dimítrios Rodiás, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágios Dimítrios Rodiás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágios Dimítrios Rodiás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Ágios Dimítrios Rodiás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°21'21" 35.3559 |
Kinh độ | 25°1'46" 25.0295 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,625 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,936 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 526,557 |
Sân bay gần Ágios Dimítrios Rodiás, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 13 km 8 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 83 km 52 ml | |
JSH | Sitia Airport | 100 km 62 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 123 km 77 ml | |
MLO | Milos Airport | 157 km 98 ml | |
PAS | Paros Airport | 190 km 118 ml |