Thời gian hiện tại ở Néo Kalamáki, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Néo Kalamáki. Đánh bẩy Néo Kalamáki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Kalamáki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Kalamáki, nhiều khách sạn ở Néo Kalamáki, dân số ở Néo Kalamáki, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Kalamáki, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Kalamáki, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Néo Kalamáki, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°1'31" 35.0254 |
Kinh độ | 24°45'48" 24.7633 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,073 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,774 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,979 |
Sân bay gần Néo Kalamáki, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 51 km 32 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 80 km 50 ml | |
JSH | Sitia Airport | 125 km 78 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 166 km 103 ml | |
MLO | Milos Airport | 188 km 117 ml | |
PAS | Paros Airport | 229 km 142 ml |