Thời gian hiện tại ở Káto Pinés, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Káto Pinés. Đánh bẩy Káto Pinés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Pinés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Pinés, nhiều khách sạn ở Káto Pinés, dân số ở Káto Pinés, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Pinés, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:24
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Pinés, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Káto Pinés, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°16'18" 35.2717 |
Kinh độ | 25°42'22" 25.7061 |
Dân số | 62 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,454 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,645 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,271 |
Sân bay gần Káto Pinés, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 38 km 23 ml | |
HER | Heraklion Airport | 49 km 30 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 111 km 69 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 127 km 79 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 132 km 82 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 156 km 97 ml |