Thời gian hiện tại ở Gra Liyiá, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Gra Liyiá. Đánh bẩy Gra Liyiá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gra Liyiá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gra Liyiá, nhiều khách sạn ở Gra Liyiá, dân số ở Gra Liyiá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Gra Liyiá, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gra Liyiá, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Gra Liyiá, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°0'53" 35.0147 |
Kinh độ | 25°41'29" 25.6913 |
Dân số | 1,528 |
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,042 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,551 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,228 |
Sân bay gần Gra Liyiá, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 45 km 28 ml | |
HER | Heraklion Airport | 59 km 37 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 120 km 75 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 140 km 87 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 152 km 95 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 155 km 96 ml |