Thời gian hiện tại ở Éxo Apídi, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Éxo Apídi. Đánh bẩy Éxo Apídi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Éxo Apídi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Éxo Apídi, nhiều khách sạn ở Éxo Apídi, dân số ở Éxo Apídi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Éxo Apídi, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:57
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Éxo Apídi, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Éxo Apídi, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°3'15" 35.0541 |
Kinh độ | 26°6'52" 26.1144 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,718 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,700 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,685 |
Sân bay gần Éxo Apídi, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 18 km 11 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 84 km 52 ml | |
HER | Heraklion Airport | 91 km 57 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 102 km 64 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 160 km 100 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 170 km 105 ml |