Thời gian hiện tại ở Roúsa Límni, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Roúsa Límni. Đánh bẩy Roúsa Límni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roúsa Límni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roúsa Límni, nhiều khách sạn ở Roúsa Límni, dân số ở Roúsa Límni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Roúsa Límni, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roúsa Límni, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Roúsa Límni, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°10'17" 35.1713 |
Kinh độ | 25°41'29" 25.6915 |
Dân số | 279 |
Tính số lượt xem | 318 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 66,265 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,371 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 502,739 |
Sân bay gần Roúsa Límni, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 39 km 24 ml | |
HER | Heraklion Airport | 50 km 31 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 115 km 71 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 135 km 84 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 138 km 86 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 167 km 104 ml |