Thời gian hiện tại ở Bāzī Khēl, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Paghmān, Wilāyat-e Kābul – Bāzī Khēl. Đánh bẩy Bāzī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāzī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāzī Khēl, nhiều khách sạn ở Bāzī Khēl, dân số ở Bāzī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāzī Khēl, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:03
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāzī Khēl, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Bāzī Khēl, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°29'16" 34.4877 |
Kinh độ | 68°54'49" 68.9137 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,946 |
Về Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,108 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,907 |
Sân bay gần Bāzī Khēl, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 28 km 18 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 291 km 181 ml |