Thời gian hiện tại ở Nueva Ocotepeque, Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Honduras – Departamento de Ocotepeque – Nueva Ocotepeque. Đánh bẩy Nueva Ocotepeque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nueva Ocotepeque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nueva Ocotepeque, nhiều khách sạn ở Nueva Ocotepeque, dân số ở Nueva Ocotepeque, mã điện thoại ở Republic of Honduras, mã tiền tệ ở Republic of Honduras.
Thời gian chính xác ở Nueva Ocotepeque, Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
Múi giờ "America/Tegucigalpa"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
18:24
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nueva Ocotepeque, Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Nueva Ocotepeque, Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
Vĩ độ | 14°25'60" 14.4333 |
Kinh độ | -90°49'0" -89.1833 |
Dân số | 8,780 |
Tính số lượt xem | 8,823 |
Về Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
Dân số | 118,558 |
Tính số lượt xem | 10,804 |
Về Republic of Honduras
Mã quốc gia ISO | HN |
Khu vực của đất nước | 112,090 km2 |
Dân số | 7,989,415 |
Tên miền cấp cao nhất | .HN |
Mã tiền tệ | HNL |
Mã điện thoại | 504 |
Tính số lượt xem | 447,560 |
Sân bay gần Nueva Ocotepeque, Departamento de Ocotepeque, Republic of Honduras
SAL | El Salvador International Airport | 111 km 69 ml | |
GUA | La Aurora International Airport | 146 km 91 ml | |
SAP | Ramon Villeda Morales International Airport | 176 km 110 ml | |
TGU | Toncontin Airport | 216 km 134 ml | |
FRS | Santa Elena Airport | 286 km 178 ml |