Thời gian hiện tại ở Nuevo Celilac, Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Honduras – Departamento de Santa Bárbara – Nuevo Celilac. Đánh bẩy Nuevo Celilac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nuevo Celilac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nuevo Celilac, nhiều khách sạn ở Nuevo Celilac, dân số ở Nuevo Celilac, mã điện thoại ở Republic of Honduras, mã tiền tệ ở Republic of Honduras.
Thời gian chính xác ở Nuevo Celilac, Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
Múi giờ "America/Tegucigalpa"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
09:30
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nuevo Celilac, Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Nuevo Celilac, Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
Vĩ độ | 14°58'60" 14.9833 |
Kinh độ | -89°40'0" -88.3333 |
Dân số | 950 |
Tính số lượt xem | 1,144 |
Về Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
Dân số | 368,298 |
Tính số lượt xem | 34,320 |
Về Republic of Honduras
Mã quốc gia ISO | HN |
Khu vực của đất nước | 112,090 km2 |
Dân số | 7,989,415 |
Tên miền cấp cao nhất | .HN |
Mã tiền tệ | HNL |
Mã điện thoại | 504 |
Tính số lượt xem | 442,464 |
Sân bay gần Nuevo Celilac, Departamento de Santa Bárbara, Republic of Honduras
SAP | Ramon Villeda Morales International Airport | 68 km 42 ml | |
TGU | Toncontin Airport | 158 km 98 ml | |
LCE | Goloson International Airport | 179 km 111 ml | |
SAL | El Salvador International Airport | 188 km 117 ml | |
RTB | Roatan Airport | 244 km 152 ml | |
FRS | Santa Elena Airport | 272 km 169 ml |