Thời gian hiện tại ở Sibenik, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija – Sibenik. Đánh bẩy Sibenik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sibenik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sibenik, nhiều khách sạn ở Sibenik, dân số ở Sibenik, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Sibenik, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:22
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sibenik, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Sibenik, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°49'6" 45.8183 |
Kinh độ | 17°10'53" 17.1814 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 119,764 |
Tính số lượt xem | 13,859 |
Về Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,849 |
Tính số lượt xem | 454 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,763 |
Sân bay gần Sibenik, Veliki Grđevac, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 87 km 54 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 99 km 61 ml | |
OSI | Osijek Airport | 120 km 75 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 197 km 123 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 240 km 149 ml |