Thời gian hiện tại ở Garčin, Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Garčin, Brodsko-Posavska Županija – Garčin. Đánh bẩy Garčin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garčin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garčin, nhiều khách sạn ở Garčin, dân số ở Garčin, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Garčin, Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:27
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garčin, Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Garčin, Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°10'58" 45.1828 |
Kinh độ | 18°10'59" 18.1831 |
Dân số | 1,044 |
Tính số lượt xem | 1,091 |
Về Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 158,575 |
Tính số lượt xem | 11,085 |
Về Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,806 |
Tính số lượt xem | 590 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,533 |
Sân bay gần Garčin, Garčin, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 57 km 35 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 75 km 46 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 95 km 59 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 172 km 107 ml | |
QZD | Szeged | 193 km 120 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 264 km 164 ml |