Thời gian hiện tại ở Rudine, Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Dubrovačko-Neretvanska Županija – Rudine. Đánh bẩy Rudine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudine, nhiều khách sạn ở Rudine, dân số ở Rudine, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Rudine, Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudine, Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Rudine, Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 42°39'6" 42.6517 |
Kinh độ | 18°8'34" 18.1428 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 122,568 |
Tính số lượt xem | 27,542 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,110 |
Sân bay gần Rudine, Dubrovačko-Neretvanska Županija, Republic of Croatia
DBV | Dubrovnik Airport | 14 km 9 ml | |
TIV | Tivat Airport | 55 km 34 ml | |
OMO | Mostar Airport | 75 km 46 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 96 km 60 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 132 km 82 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 201 km 125 ml |