Thời gian hiện tại ở Gornji Babići, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Istarska Županija – Gornji Babići. Đánh bẩy Gornji Babići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Babići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Babići, nhiều khách sạn ở Gornji Babići, dân số ở Gornji Babići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Babići, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:06
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Babići, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Gornji Babići, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°23'28" 45.3912 |
Kinh độ | 13°34'53" 13.5815 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 22,017 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 421,256 |
Sân bay gần Gornji Babići, Istarska Županija, Republic of Croatia
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 48 km 30 ml | |
PUY | Pula Airport | 62 km 38 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 80 km 49 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 98 km 61 ml | |
AVB | Aviano | 104 km 65 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 115 km 72 ml |