Thời gian hiện tại ở Galižana, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Vodnjan, Istarska Županija – Galižana. Đánh bẩy Galižana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galižana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galižana, nhiều khách sạn ở Galižana, dân số ở Galižana, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Galižana, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:32
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galižana, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Galižana, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°55'54" 44.9317 |
Kinh độ | 13°52'7" 13.8686 |
Dân số | 1,356 |
Tính số lượt xem | 1,414 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 21,649 |
Về Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Tính số lượt xem | 280 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,850 |
Sân bay gần Galižana, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
PUY | Pula Airport | 6 km 4 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 63 km 39 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 103 km 64 ml | |
RMI | Miramare Airport | 142 km 88 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 152 km 94 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 153 km 95 ml |