Thời gian hiện tại ở Barbariga, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Vodnjan, Istarska Županija – Barbariga. Đánh bẩy Barbariga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barbariga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barbariga, nhiều khách sạn ở Barbariga, dân số ở Barbariga, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Barbariga, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:33
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barbariga, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Barbariga, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°59'28" 44.9912 |
Kinh độ | 13°45'13" 13.7535 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 21,742 |
Về Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
Tính số lượt xem | 283 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,988 |
Sân bay gần Barbariga, Grad Vodnjan, Istarska Županija, Republic of Croatia
PUY | Pula Airport | 17 km 11 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 69 km 43 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 95 km 59 ml | |
RMI | Miramare Airport | 140 km 87 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 148 km 92 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 157 km 98 ml |