Thời gian hiện tại ở Račice, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Buzet, Istarska Županija – Račice. Đánh bẩy Račice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Račice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Račice, nhiều khách sạn ở Račice, dân số ở Račice, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Račice, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:50
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Račice, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Račice, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'13" 45.3536 |
Kinh độ | 13°58'60" 13.9833 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 208,055 |
Tính số lượt xem | 22,036 |
Về Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 6,133 |
Tính số lượt xem | 914 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 421,887 |
Sân bay gần Račice, Grad Buzet, Istarska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 48 km 30 ml | |
PUY | Pula Airport | 52 km 32 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 65 km 40 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 104 km 65 ml | |
AVB | Aviano | 131 km 82 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 147 km 91 ml |