Thời gian hiện tại ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Paghmān, Wilāyat-e Kābul – Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus. Đánh bẩy Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, nhiều khách sạn ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, dân số ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:15
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°33'6" 34.5517 |
Kinh độ | 69°0'42" 69.0117 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,953 |
Về Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,109 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,446 |
Sân bay gần Ḩājī-ye Muḩammad Yōnus, Paghmān, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 18 km 11 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 239 km 148 ml |