Thời gian hiện tại ở Budimlje, Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Plaški, Karlovačka Županija – Budimlje. Đánh bẩy Budimlje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budimlje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budimlje, nhiều khách sạn ở Budimlje, dân số ở Budimlje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Budimlje, Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:46
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budimlje, Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Budimlje, Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°4'1" 45.0669 |
Kinh độ | 15°21'45" 15.3625 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,101 |
Về Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,090 |
Tính số lượt xem | 516 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,175 |
Sân bay gần Budimlje, Plaški, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 64 km 40 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 92 km 57 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 108 km 67 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 147 km 92 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 194 km 120 ml | |
GRZ | Graz Airport | 214 km 133 ml |