Thời gian hiện tại ở Veliki Grabičani, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija – Veliki Grabičani. Đánh bẩy Veliki Grabičani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliki Grabičani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliki Grabičani, nhiều khách sạn ở Veliki Grabičani, dân số ở Veliki Grabičani, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Veliki Grabičani, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:41
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliki Grabičani, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Veliki Grabičani, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°8'60" 46.15 |
Kinh độ | 16°38'60" 16.65 |
Dân số | 103 |
Tính số lượt xem | 138 |
Về Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 115,584 |
Tính số lượt xem | 11,104 |
Về Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,267 |
Tính số lượt xem | 725 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,840 |
Sân bay gần Veliki Grabičani, Rasinja, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 65 km 40 ml | |
GRZ | Graz Airport | 132 km 82 ml | |
OSI | Osijek Airport | 171 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 219 km 136 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 228 km 142 ml |