Thời gian hiện tại ở Sveti Križ, Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija – Sveti Križ. Đánh bẩy Sveti Križ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sveti Križ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sveti Križ, nhiều khách sạn ở Sveti Križ, dân số ở Sveti Križ, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Sveti Križ, Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:44
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sveti Križ, Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Sveti Križ, Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°7'20" 46.1221 |
Kinh độ | 16°10'59" 16.1831 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 132,892 |
Tính số lượt xem | 10,209 |
Về Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,503 |
Tính số lượt xem | 142 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 413,206 |
Sân bay gần Sveti Križ, Budinščina, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 44 km 28 ml | |
GRZ | Graz Airport | 112 km 70 ml | |
OSI | Osijek Airport | 204 km 127 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 224 km 139 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 240 km 149 ml |