Thời gian hiện tại ở Gornji Starigrad, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Ličko-Senjska Županija – Gornji Starigrad. Đánh bẩy Gornji Starigrad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Starigrad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Starigrad, nhiều khách sạn ở Gornji Starigrad, dân số ở Gornji Starigrad, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Starigrad, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:38
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Starigrad, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Gornji Starigrad, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°47'30" 44.7917 |
Kinh độ | 14°54'1" 14.9003 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,502 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 420,489 |
Sân bay gần Gornji Starigrad, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 54 km 34 ml | |
PUY | Pula Airport | 78 km 48 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 85 km 53 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 139 km 86 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 159 km 99 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 164 km 102 ml |