Thời gian hiện tại ở Šebalji, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Brinje, Ličko-Senjska Županija – Šebalji. Đánh bẩy Šebalji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šebalji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šebalji, nhiều khách sạn ở Šebalji, dân số ở Šebalji, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Šebalji, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:05
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šebalji, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Šebalji, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°59'35" 44.9931 |
Kinh độ | 15°19'41" 15.3281 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,062 |
Về Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,256 |
Tính số lượt xem | 2,407 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,301 |
Sân bay gần Šebalji, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 65 km 40 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 100 km 62 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 100 km 62 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 154 km 95 ml | |
SPU | Split Airport | 180 km 112 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 200 km 124 ml |