Thời gian hiện tại ở Rajačići, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Brinje, Ličko-Senjska Županija – Rajačići. Đánh bẩy Rajačići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rajačići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rajačići, nhiều khách sạn ở Rajačići, dân số ở Rajačići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Rajačići, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:53
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rajačići, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Rajačići, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°59'34" 44.9928 |
Kinh độ | 15°3'11" 15.0531 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,070 |
Về Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,256 |
Tính số lượt xem | 2,409 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,337 |
Sân bay gần Rajačići, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 45 km 28 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 102 km 64 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 114 km 71 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 145 km 90 ml | |
SPU | Split Airport | 190 km 118 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 193 km 120 ml |