Thời gian hiện tại ở Domašinec, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Domašinec, Međimurska Županija – Domašinec. Đánh bẩy Domašinec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domašinec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domašinec, nhiều khách sạn ở Domašinec, dân số ở Domašinec, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Domašinec, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:35
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domašinec, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Domašinec, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°25'57" 46.4325 |
Kinh độ | 16°36'0" 16.6 |
Dân số | 1,880 |
Tính số lượt xem | 1,946 |
Về Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 113,804 |
Tính số lượt xem | 6,764 |
Về Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,251 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,112 |
Sân bay gần Domašinec, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 88 km 55 ml | |
GRZ | Graz Airport | 108 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 188 km 117 ml | |
OSI | Osijek Airport | 189 km 117 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 198 km 123 ml |