Thời gian hiện tại ở Stari Lazi, Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija – Stari Lazi. Đánh bẩy Stari Lazi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Lazi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Lazi, nhiều khách sạn ở Stari Lazi, dân số ở Stari Lazi, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Lazi, Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:08
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Lazi, Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Stari Lazi, Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°25'59" 45.4331 |
Kinh độ | 14°58'3" 14.9675 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 296,195 |
Tính số lượt xem | 19,019 |
Về Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 866 |
Tính số lượt xem | 422 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,547 |
Sân bay gần Stari Lazi, Brod Moravice, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 39 km 25 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 91 km 57 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 97 km 60 ml | |
PUY | Pula Airport | 102 km 63 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 144 km 90 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 152 km 94 ml |