Thời gian hiện tại ở Nishān Kalā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul – Nishān Kalā. Đánh bẩy Nishān Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishān Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nishān Kalā, nhiều khách sạn ở Nishān Kalā, dân số ở Nishān Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nishān Kalā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:23
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishān Kalā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Nishān Kalā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°20'29" 34.3414 |
Kinh độ | 69°5'36" 69.0933 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,643 |
Về Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,879 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,615 |
Sân bay gần Nishān Kalā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 27 km 17 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 227 km 141 ml |