Thời gian hiện tại ở Riđane, Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Biskupija, Šibensko-Kninska Županija – Riđane. Đánh bẩy Riđane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riđane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riđane, nhiều khách sạn ở Riđane, dân số ở Riđane, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Riđane, Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:34
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riđane, Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Riđane, Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°56'14" 43.9372 |
Kinh độ | 16°14'58" 16.2494 |
Dân số | 67 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,053 |
Về Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,699 |
Tính số lượt xem | 352 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 398,351 |
Sân bay gần Riđane, Biskupija, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 45 km 28 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 74 km 46 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 139 km 86 ml | |
OMO | Mostar Airport | 148 km 92 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 200 km 124 ml | |
TQR | San Domino Island | 212 km 132 ml |