Tất cả các múi giờ ở Bayanhongor Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Bayanhongor Aymag. Đánh bẩy Bayanhongor Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayanhongor Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Bayanhongor Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Ulaanbaatar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:53
:46 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayanhongor Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Tất cả các thành phố của Bayanhongor Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Bayanhongor
- Bayanhongor
- Tsagaan Tologoy
- Bayanbürd
- Lamaiin Gegeenii Hüryee
- Delgermörön
- Höhbürd
- Dzadgay
- Bilüüteyn Goliin Hiid
- Bulgan
- Öldzeyteyn Horshoo
- Amar Buyantayn Hüryee
- Bayan Hongoriin
- Hatansuudal
- Örgön
- Tüyin Goliin Hüryee
- Höviyn Am
- Jargalant
- Ulaan Chuluutayn Örtöö
- Yumiin Jisa
- Baydrag
- Hadatayn Hüryee
- Dayaan Hiid
- Hara Usanii Hüryee
- Olon Bulagiin Bayshing
- Bayan Dzürihe Suma
- Erdenetsogt
- Mandal
- Baydaragiin Hüryee
- Ulaan Tologoyn Jisa
- Darhan Guunii Hüryee
- Dara Eheiin Jisa
- Tsorjiin Hüryee
- Bayanhoshuu
- Dzalaa
- Bodĭ
- Gurvan-tes
- Bayansayr
- Sangiin Dalay Hüryee
- Bayan Hoboriin Horshoo
- Choyiin Jisa
- Dashi Galdan Jisa
- Dzag
- Ulaan-Uul
- Dzüün Jisa
- Horiult
- Örtöögiin Dugang
- Buyant
- Sümeiin Hiid
- Taryaanii Jisa
- Tegshin Bayantayn Hüryee
- Mandaliin Jisa
- Tu-tzu-han-su-hai
Về Bayanhongor Aymag, Mongolia
Dân số | 88,579 |
Tính số lượt xem | 3,467 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 91,770 |