Thời gian hiện tại ở Prvić Šepurine, Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Vodice, Šibensko-Kninska Županija – Prvić Šepurine. Đánh bẩy Prvić Šepurine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prvić Šepurine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prvić Šepurine, nhiều khách sạn ở Prvić Šepurine, dân số ở Prvić Šepurine, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Prvić Šepurine, Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prvić Šepurine, Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Prvić Šepurine, Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°43'57" 43.7325 |
Kinh độ | 15°47'19" 15.7887 |
Dân số | 239 |
Tính số lượt xem | 289 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,193 |
Về Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 8,875 |
Tính số lượt xem | 442 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,783 |
Sân bay gần Prvić Šepurine, Vodice, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 47 km 29 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 53 km 33 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 180 km 112 ml | |
TQR | San Domino Island | 181 km 113 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 191 km 119 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 224 km 139 ml |