Thời gian hiện tại ở Šibenik, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija – Šibenik. Đánh bẩy Šibenik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šibenik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šibenik, nhiều khách sạn ở Šibenik, dân số ở Šibenik, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Šibenik, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:54
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šibenik, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Šibenik, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°43'38" 43.7272 |
Kinh độ | 15°54'21" 15.9058 |
Dân số | 37,112 |
Tính số lượt xem | 37,302 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,015 |
Về Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 46,332 |
Tính số lượt xem | 1,310 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 397,816 |
Sân bay gần Šibenik, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 38 km 24 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 60 km 37 ml | |
OMO | Mostar Airport | 164 km 102 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 174 km 108 ml | |
TQR | San Domino Island | 182 km 113 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 197 km 122 ml |