Thời gian hiện tại ở Grebaštica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija – Grebaštica. Đánh bẩy Grebaštica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grebaštica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grebaštica, nhiều khách sạn ở Grebaštica, dân số ở Grebaštica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Grebaštica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:43
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grebaštica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Grebaštica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°37'60" 43.6333 |
Kinh độ | 15°58'60" 15.9833 |
Dân số | 937 |
Tính số lượt xem | 987 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,159 |
Về Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 46,332 |
Tính số lượt xem | 1,318 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,153 |
Sân bay gần Grebaštica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 28 km 17 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 72 km 45 ml | |
OMO | Mostar Airport | 155 km 97 ml | |
TQR | San Domino Island | 174 km 108 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 179 km 111 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 234 km 145 ml |