Thời gian hiện tại ở Brodarica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija – Brodarica. Đánh bẩy Brodarica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brodarica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brodarica, nhiều khách sạn ở Brodarica, dân số ở Brodarica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Brodarica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:18
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brodarica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Brodarica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°40'48" 43.68 |
Kinh độ | 15°55'11" 15.9197 |
Dân số | 2,534 |
Tính số lượt xem | 2,588 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,006 |
Về Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 46,332 |
Tính số lượt xem | 1,309 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 397,457 |
Sân bay gần Brodarica, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 35 km 21 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 65 km 40 ml | |
OMO | Mostar Airport | 162 km 100 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 177 km 110 ml | |
TQR | San Domino Island | 177 km 110 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 202 km 125 ml |