Thời gian hiện tại ở Kričke, Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija – Kričke. Đánh bẩy Kričke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kričke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kričke, nhiều khách sạn ở Kričke, dân số ở Kričke, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kričke, Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:44
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kričke, Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Kričke, Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°49'0" 43.8167 |
Kinh độ | 16°13'0" 16.2167 |
Dân số | 235 |
Tính số lượt xem | 281 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,001 |
Về Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 7,498 |
Tính số lượt xem | 968 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 397,039 |
Sân bay gần Kričke, Grad Drniš, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 32 km 20 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 76 km 47 ml | |
OMO | Mostar Airport | 144 km 90 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 151 km 94 ml | |
TQR | San Domino Island | 198 km 123 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 214 km 133 ml |