Thời gian hiện tại ở Brđani Šamarički, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Sisačko-Moslavačka Županija – Brđani Šamarički. Đánh bẩy Brđani Šamarički mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brđani Šamarički mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brđani Šamarički, nhiều khách sạn ở Brđani Šamarički, dân số ở Brđani Šamarički, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Brđani Šamarički, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:02
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brđani Šamarički, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Brđani Šamarički, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°11'18" 45.1883 |
Kinh độ | 16°20'7" 16.3353 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,512 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,210 |
Sân bay gần Brđani Šamarički, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 64 km 40 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 81 km 50 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 144 km 89 ml | |
OSI | Osijek Airport | 188 km 117 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 206 km 128 ml | |
GRZ | Graz Airport | 212 km 132 ml |