Thời gian hiện tại ở Jasenovac, Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija – Jasenovac. Đánh bẩy Jasenovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jasenovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jasenovac, nhiều khách sạn ở Jasenovac, dân số ở Jasenovac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Jasenovac, Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:02
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jasenovac, Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Jasenovac, Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°16'18" 45.2717 |
Kinh độ | 16°54'42" 16.9117 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 28,096 |
Về Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,997 |
Tính số lượt xem | 259 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 420,325 |
Sân bay gần Jasenovac, Jasenovac, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 48 km 30 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 84 km 52 ml | |
OSI | Osijek Airport | 142 km 88 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 171 km 106 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 179 km 111 ml | |
GRZ | Graz Airport | 222 km 138 ml |