Thời gian hiện tại ở Velika Gradusa, Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija – Velika Gradusa. Đánh bẩy Velika Gradusa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velika Gradusa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velika Gradusa, nhiều khách sạn ở Velika Gradusa, dân số ở Velika Gradusa, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Velika Gradusa, Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:20
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velika Gradusa, Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Velika Gradusa, Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'53" 45.3314 |
Kinh độ | 16°25'46" 16.4294 |
Dân số | 87 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,918 |
Về Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 5,748 |
Tính số lượt xem | 1,163 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,301 |
Sân bay gần Velika Gradusa, Sunja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 53 km 33 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 81 km 51 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 161 km 100 ml | |
OSI | Osijek Airport | 178 km 110 ml | |
GRZ | Graz Airport | 200 km 124 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 207 km 129 ml |