Thời gian hiện tại ở Budaševo, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija – Budaševo. Đánh bẩy Budaševo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budaševo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budaševo, nhiều khách sạn ở Budaševo, dân số ở Budaševo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Budaševo, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:13
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budaševo, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Budaševo, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'29" 45.4747 |
Kinh độ | 16°26'12" 16.4367 |
Dân số | 1,664 |
Tính số lượt xem | 1,711 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,922 |
Về Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 47,768 |
Tính số lượt xem | 1,503 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,370 |
Sân bay gần Budaševo, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 41 km 25 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 91 km 56 ml | |
OSI | Osijek Airport | 175 km 109 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 175 km 109 ml | |
GRZ | Graz Airport | 185 km 115 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 215 km 133 ml |