Thời gian hiện tại ở Križ Hrastovički, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Križ Hrastovički. Đánh bẩy Križ Hrastovički mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Križ Hrastovički mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Križ Hrastovički, nhiều khách sạn ở Križ Hrastovički, dân số ở Križ Hrastovički, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Križ Hrastovički, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:05
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Križ Hrastovički, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Križ Hrastovički, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°25'12" 45.42 |
Kinh độ | 16°14'27" 16.2407 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,773 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,628 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,852 |
Sân bay gần Križ Hrastovički, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 38 km 23 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 99 km 62 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 163 km 101 ml | |
GRZ | Graz Airport | 185 km 115 ml | |
OSI | Osijek Airport | 191 km 119 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 225 km 140 ml |