Tất cả các múi giờ ở Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja – Sisačko-Moslavačka Županija. Đánh bẩy Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Croatia. Mã điện thoại ở Republic of Croatia. Mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian hiện tại ở Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:18
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Tất cả các thành phố của Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia nơi chúng ta biết múi giờ
- Petrinja
- Mala Gorica
- Hrastovica
- Novo Selište
- Gora
- Brest Pokupski
- Dumače
- Donja Budičina
- Strašnik
- Grabovac Banski
- Nebojan
- Graberje
- Jabukovac
- Glinska Poljana
- Donja Bačuga
- Donja Mlinoga
- Novi Farkašić
- Moštanica
- Pecki
- Jošavica
- Blinja
- Hrvatski Čuntić
- Gornja Bačuga
- Prnjavor Čuntićki
- Cepeliš
- Kraljevčani
- Begovići
- Tremušnjak
- Gornja Mlinoga
- Mačkovo Selo
- Taborište
- Petkovac
- Križ Hrastovički
- Donja Pastuša
- Lušćani
- Mošćenica
- Dodoši
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,922 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,374 |