Thời gian hiện tại ở Jošavica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Jošavica. Đánh bẩy Jošavica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jošavica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jošavica, nhiều khách sạn ở Jošavica, dân số ở Jošavica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Jošavica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:35
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jošavica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Jošavica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'36" 45.3268 |
Kinh độ | 16°21'40" 16.3611 |
Dân số | 84 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,939 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,543 |
Sân bay gần Jošavica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 51 km 32 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 86 km 53 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 158 km 98 ml | |
OSI | Osijek Airport | 183 km 114 ml | |
GRZ | Graz Airport | 198 km 123 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 211 km 131 ml |