Thời gian hiện tại ở Glinska Poljana, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Glinska Poljana. Đánh bẩy Glinska Poljana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glinska Poljana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glinska Poljana, nhiều khách sạn ở Glinska Poljana, dân số ở Glinska Poljana, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Glinska Poljana, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:21
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glinska Poljana, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Glinska Poljana, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°24'51" 45.4141 |
Kinh độ | 16°9'3" 16.1509 |
Dân số | 121 |
Tính số lượt xem | 176 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,920 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,348 |
Sân bay gần Glinska Poljana, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 36 km 22 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 105 km 65 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 159 km 99 ml | |
GRZ | Graz Airport | 184 km 114 ml | |
OSI | Osijek Airport | 198 km 123 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 230 km 143 ml |